--

giẹp lép

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giẹp lép

+  

  • Flat
    • Ngực giẹp lép
      A flat chest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giẹp lép"
  • Những từ có chứa "giẹp lép" in its definition in English - Vietnamese dictionary: 
    planipetalous skimmer butt
Lượt xem: 572